Số TT | Họ và tên, chức vụ đơn vị công tác | Số năm công tác Nhà nước | Số năm CT trong Ngành XD |
| Công ty TNHH xây dựng Sanh Nhân | | |
1 | Huỳnh Khắc Côi, Giám đốc | 34 | 34 |
| Công ty TNHH xây lắp Vĩnh Trinh | | |
2 | Lê Xuân Mai, Giám đốc | 26 | 26 |
3 | Thiều Khoa, Đội trưởng | 21 | 21 |
4 | Lê Viết Hạnh, Đội trưởng | 24 | 24 |
5 | Nguyễn Văn Bình, Đội trưởng | 20 | 20 |
| Công ty TNHH Xây dựng Phan Đình | | |
6 | Phan Đình Châm, Giám đốc | 21 | 21 |
| Công ty Cổ phần xây dựng Kinh doanh nhà Bình Thuận | | |
7 | Đỗ Đình Mạnh, Cán bộ kỹ thuật | 24 | 24 |
| Trung tâm Kiểm định xây dựng Bình Thuận | | |
8 | Nguyễn Quốc Hội, Cán bộ Kỹ thuật | 24 | 24 |
9 | Lê Quang Tổ, Cán bộ kỹ thuật | 23 | 23 |
| Công ty TNHH xây dựng dịch vụ thương mại Trường Toàn | | |
10 | Ngô Bạch Đằng, Giám đốc | 20 | 20 |
11 | Mai Hoàng Toàn, Giám đốc văn phòng chi nhánh | 21 | 21 |
| Công ty Cấp thoát nước Bình Thuận | | |
12 | Nguyễn Thị Diệp, Nhân viên | 20 | 20 |
13 | Đỗ Văn Sanh, Công nhân | 20 | 20 |
14 | Bùi Như Diện, Công nhân | 32 | 32 |
15 | Trịnh Văn Giỏi, Giám đốc Nhà máy nước LaGi | 20 | 20 |
16 | Đoàn Văn Hoóng, Công nhân | 24 | 24 |
17 | Nguyễn Phúc Quang, Công nhân | 25 | 25 |
18 | Nguyễn Vĩnh Thị Hạnh, Công nhân | 24 | 24 |
19 | Nguyễn Hữu Tuất, Công nhân | 21 | 21 |
20 | Phạm Văn Quy, Công nhân | 26 | 26 |
21 | Nguyễn Văn Tấn, Công nhân | 32 | 32 |
22 | Bùi Thanh Thuấn, Công nhân | 22 | 22 |
23 | Đoàn Thanh, Phó Giám đốc NM nước Phan Thiết | 25 | 25 |
24 | Hoàng Ngọc Tấn, Công nhân | 20 | 20 |
25 | Hoàng Kim Thành, Phó Giám đốc NM nước Phan Thiết | 27 | 27 |