Vừa qua, tại Hà Nội, Viện Nghiên cứu SINTEF (Na Uy) phối hợp với Đại sứ quán Na Uy tại Việt Nam và Hiệp hội Xi măng Việt Nam tổ chức hội thảo với chủ đề “Từ thí điểm đến chính sách: Giải quyết rác thải nhựa không thể tái chế thông qua đồng xử lý trong ngành xi măng”. Sự kiện nằm trong khuôn khổ dự án OPTOCE – “Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn” – do Chính phủ Na Uy tài trợ.

Các đại biểu tham dự hội thảo.
Phát biểu tại hội thảo, bà Hilde Solbakken, Đại sứ Na Uy tại Việt Nam cho biết, ứng phó với rác thải nhựa đại dương và biến đổi khí hậu là ưu tiên hàng đầu của Na Uy - cả trên phạm vi toàn cầu và tại Việt Nam. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia đang phải đối mặt với thách thức lớn về xử lý rác thải nhựa, đặc biệt là nhựa không thể tái chế. Việc triển khai các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường, trong đó có đồng xử lý trong ngành xi măng, sẽ góp phần giảm ô nhiễm nhựa, giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. “Thông qua dự án OPTOCE, chúng tôi đã chứng kiến các giải pháp có cơ sở khoa học, như đồng xử lý, có thể biến rác thải nhựa thành nguồn tài nguyên mang lại lợi ích cho khí hậu, nền kinh tế và cộng đồng. Na Uy sẽ tiếp tục cam kết nhân rộng cách tiếp cận này tại Việt Nam và trong toàn khu vực, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác của hai nước Na Uy - Việt Nam trong khuôn khổ JETP.”

Bà Hilde Solbakken, Đại sứ Na Uy tại Việt Nam - Ảnh: VGP/Thùy Dung
Theo các chuyên gia, đồng xử lý (co-processing) là quá trình tận dụng rác thải nhựa khó tái chế làm nhiên liệu thay thế trong các lò nung xi măng. Trong quá trình này, nhựa được đưa vào cùng với các nguyên liệu khác trong lò nung, nơi có nhiệt độ rất cao, giúp đốt cháy hoàn toàn và không để lại tro xỉ. Giải pháp này không chỉ xử lý triệt để rác thải nhựa mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tại Việt Nam, dự án OPTOCE đã được triển khai từ năm 2019, thí điểm đồng xử lý rác thải nhựa tại một số nhà máy xi măng. Nổi bật trong số đó là Nhà máy Xi măng INSEE tại Hòn Chông (Kiên Giang) và Xi măng Lam Thạch (Quảng Ninh). Các kết quả thử nghiệm cho thấy, tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR - Thermal Substitution Rate) tại các nhà máy này đã đạt khoảng 35 - 40%, thể hiện tiềm năng lớn của mô hình trong việc thay thế nhiên liệu hóa thạch và xử lý rác thải nhựa.
Tại hội thảo, các đại biểu cũng nhấn mạnh rằng để đồng xử lý rác thải nhựa trong ngành xi măng phát huy hiệu quả, cần có sự hỗ trợ về chính sách và khung pháp lý phù hợp. Cụ thể, Việt Nam cần sớm xây dựng và hoàn thiện các quy định liên quan đến thu gom, phân loại và cung cấp rác thải nhựa cho các nhà máy xi măng. Đồng thời, cần có các cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ, cũng như chính sách ưu đãi tài chính để thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu thay thế từ rác thải.
Các chuyên gia của SINTEF cho rằng, kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy việc áp dụng đồng xử lý trong sản xuất xi măng không chỉ giúp giảm lượng rác thải ra môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Với tiềm năng lớn từ nguồn rác nhựa hiện có, Việt Nam hoàn toàn có thể biến những chất thải khó xử lý này thành nguồn năng lượng hữu ích, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường.
Hội thảo cũng là dịp để các bên liên quan - từ cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp xi măng đến các tổ chức quốc tế - chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi giải pháp và thảo luận về khả năng mở rộng mô hình đồng xử lý trên phạm vi rộng hơn. Việc kết nối giữa các bên sẽ tạo điều kiện thuận lợi để hình thành chuỗi liên kết từ thu gom, phân loại, vận chuyển đến xử lý rác thải nhựa, bảo đảm hoạt động đồng xử lý diễn ra hiệu quả và bền vững.
Kết luận hội thảo, các chuyên gia và đại biểu thống nhất nhận định rằng đồng xử lý rác thải nhựa trong ngành xi măng là một hướng đi triển vọng, có thể giải quyết đồng thời hai thách thức lớn: xử lý rác thải nhựa không thể tái chế và giảm phát thải khí nhà kính. Sự hỗ trợ của Chính phủ Na Uy thông qua dự án OPTOCE đã góp phần quan trọng trong việc đưa công nghệ này vào thực tiễn tại Việt Nam. Trong thời gian tới, nếu được tạo điều kiện thuận lợi về chính sách và cơ chế, mô hình này hoàn toàn có thể được nhân rộng, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và bền vững của Việt Nam.