| Clanhke xi măng và xi măng | | Xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông | | |
1 | Clanhke xi măng poóc lăng | 1 | Xi măng poóc lăng | 2523.29.90 | - |
2 | Xi măng poóc lăng | 2 | Xi măng poóc lăng hỗn hợp | 2523.90.00 | - |
3 | Xi măng poóclăng hỗn hợp | | | | Bỏ |
4 | Xi măng poóc lăng trắng | | | | Bỏ |
5 | Xi măng Alumin | | | | Bỏ |
6 | Xi măng giếng khoan chủng loại G | | | | Bỏ |
7 | Xi măng poóc lăng ít tỏa nhiệt | | | | Bỏ |
8 | Xi măng poóc lăng hỗn hợp ít tỏa nhiệt | | | | Bỏ |
9 | Xi măng poóc lăng bền sun phát | 3 | Xi măng poóc lăng bền sun phát | 2523.90.00 | - |
10 | Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát (d) | 4 | Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát | 2523.90.00 | - |
11 | Xi măng poóclăng xỉ lò cao | | | | Bỏ |
12 | Xi măng xây trát | | | | Bỏ |
| Phụ gia cho xi măng, bê tông và vữa | | | | |
1 | Phụ gia khoáng cho xi măng | | | | Bỏ |
2 | Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng | 5 | Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng | | - |
3 | Phụ gia công nghệ cho xi măng | | | | Bỏ |
4 | Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa: silicafume (SF) và tro trấu nghiền mịn (RHA) | | | | Bỏ |
5 | Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn | | | | Bỏ |
6 | Phụ gia hóa học cho bê tông | | | | Bỏ |
7 | Phụ gia tro bay hoạt tính dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng | 6 | Tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng | | - |
| | 7 | Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng | | Thêm |
| Kính xây dựng | | Kính xây dựng | | |
1 | Kính kéo | | | | Bỏ |
2 | Kính nổi | 1 | Kính nổi | 7005.21.90 | - |
3 | Kính cán vân hoa | | | | Bỏ |
4 | Kính màu hấp thụ nhiệt | 2 | Kính màu hấp thụ nhiệt | 7005.21.90 | - |
5 | Kính phủ phản quang | 3 | Kính phủ phản quang | 7005.10.90 | - |
6 | Kính phẳng tôi nhiệt (a) | | | | Bỏ |
7 | Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp (a) | | | | Bỏ |
8 | Kính cốt lưới thép (a) | | | | Bỏ |
9 | Kính phủ bức xạ thấp | 4 | Kính phủ bức xạ thấp | 7005.10.90 | - |
| | 5 | Kính gương tráng bạc | 7009.91.00 | Thêm |
| Sản phẩm vật liệu xây dựng chứa sợi vô cơ, sợi hữu cơ tổng hợp; sản phẩm nhôm và hợp kim nhôm định hình; ống nhựa polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) và sản phẩm trên cơ sở gỗ | | Vật liệu xây dựng khác | | |
1 | Tấm sóng amiăng xi măng | 1 | Tấm sóng amiăng xi măng | 6811.40.10 | - |
| | 2 | Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng | 6812.93.00 | Thêm |
2 | Tấm thạch cao | 3 | Tấm thạch cao(d) | 6809.11.00 | - |
3 | Tấm xi măng sợi | | | | Bỏ |
| | 4 | Sơn tường dạng nhũ tương | 3209.10.90 | Thêm |
4 | Nhôm và hợp kim nhôm định hình | | | | Bỏ |
5 | Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất - Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) | 5 | Ống Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng cho hệ thống cấp nước được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất | 3917.23.00 | - |
6 | Ván MDF | | | | Bỏ |
7 | Ván dăm | | | | Bỏ |
8 | Ván sàn gỗ nhân tạo | | | | Bỏ |
| | 6 | Ống nhựa Polyetylen (PE) dùng để cấp nước | | Thêm |
| | 7 | Ống nhựa Polypropylen (PP) dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh | | Thêm |
| | 8 | Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi | 7604.29.10 | Thêm |
| | 9 | Thanh profile poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi | | Thêm |
| Sơn, vật liệu chống thấm và vật liệu xảm khe | | | | |
1 | Sơn tường dạng nhũ tương | | | | Bỏ |
2 | Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng | | | | Bỏ |
3 | Sơn epoxy | | | | Bỏ |
4 | Sơn alkyd | | | | Bỏ |
5 | Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính | | | | Bỏ |
6 | Băng chặn nước PVC | | | | Bỏ |
7 | Vật liệu chống thấm gốc ximăng - polyme | | | | Bỏ |
8 | Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng | | | | Bỏ |
| Gạch, đá ốp lát | | Gạch, đá ốp lát | | |
1 | Gạch gốm ốp lát ép bán khô (a) | 1 | Gạch gốm ốp lát ép bán khô(a) | 6907.90.10 (đối với sản phẩm không tráng men) 6908.90.11 (đối với sản phẩm đã tráng men) | - |
2 | Gạch gốm ốp lát đùn dẻo (a) | 2 | Gạch gốm ốp lát đùn dẻo(a) | 6907.90.10 (đối với sản phẩm không tráng men) 6908.90.11 (đối với sản phẩm đã tráng men) | - |
3 | Gạch gốm ốp lát - Gạch ngoại thất Mosaic | | | | Bỏ |
4 | Gạch terrazzo | | | | Bỏ |
5 | Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ | | | | Bỏ |
6 | Đá ốp lát tự nhiên | 3 | Đá ốp lát tự nhiên | 2515.12.20 (đối với đá hoa) 2516.12.20 (đối với đá granit) 2515.20.00 (đối với đá vôi) 2515.20.20 (đối với đá cát kết) | - |
| Sứ vệ sinh | | | | |
1 | Xí bệt, tiểu nữ | | | | Bỏ |
2 | Chậu rửa | | | | Bỏ |
3 | Xí xổm | | | | Bỏ |
| Cốt liệu cho bê tông và vữa | | Cát xây dựng | | |
1 | Cốt liệu nhỏ (cát) cho bê tông và vữa | 1 | Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa | | - |
2 | Cốt liệu lớn (đá dăm, sỏi, sỏi dăm) cho bê tông | | | | Bỏ |
3 | Cát nghiền cho bê tông và vữa | 2 | Cát nghiền cho bê tông và vữa | | - |
| Cửa sổ, cửa đi | | | | |
1 | Cửa sổ, cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC | | | | Bỏ |
2 | Cửa đi, cửa sổ - Cửa gỗ | | | | Bỏ |
3 | Cửa đi, cửa sổ - Cửa kim loại | | | | Bỏ |
| Vật liệu xây | | Vật liệu xây | | |
1 | Gạch đặc đất sét nung | 1 | Gạch đặc đất sét nung | 6904.10.00 | - |
2 | Gạch rỗng đất sét nung | 2 | Gạch rỗng đất sét nung | 6904.10.00 | - |
3 | Gạch bê tông | 3 | Gạch bê tông | 6810.11.00 | - |
4 | Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) | 4 | Sản phẩm bê tông khí chưng áp | 6810.11.00 | - |
5 | Bê tông nhẹ - Bê tông bọt, khí không chưng áp | 5 | Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp | 6810.11.00 | - |