TT | Tên công trình, dự án | Chủ đầu tư | Địa điểm XD | Quy mô dự án | Tiến độ thực hiện | Nhu cầu vay vốn của Chủ đầu tư (tỷ đồng) | Đề xuất của Bộ Xây dựng (tỷ đồng) |
Diện tích sàn xây dựng (m2) | Số lượng căn hộ | TMĐT (tỷ đồng) | Khởi công | Hoàn thành |
| Tổng số (16 DA) | | | 503,605 | 7,892 | 3,620 | | | 2,477 | 1,206 |
A1 | Hà Nội (02 DA) | | | 111,689 | 1,266 | 880 | | | 616 | 290 |
1 | Dự án nhà ở cho người thu nhập thấp | Công ty CP ĐT &TM Thủ đô | Tại ô đất B4-CT1 và B5-CT2 thuộc khu vực Bắc Cổ Nhuế - Chèm, xã Đông Ngạc huyện Từ Liêm | 83,706 | 930 | 645 | 2013 | 2015 | 452 | 210 |
2 | Dự án nhà ở cho cán bộ công chức có thu nhập thấp | Công ty CP Tứ Hiệp Hồng Hà Dầu Khí | Lô N05 khu đô thị mới Tứ Hiệp, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | 27,983 | 336 | 235 | 2013 | 2015 | 165 | 80 |
A2 | Đà Nẵng (01 DA) | | | 77,807 | 760 | 672 | | | 470 | 200 |
3 | Dự án nhà ở xã hội F - Home | Cty CP Lương thực Đà Nẵng | Số 16 Lý Thường Kiệt, P.Thạch Than, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng | 77,807 | 760 | 672 | 2013 | 2015 | 470 | 200 |
A3 | Hòa Bình (01 DA) | | | 17,139 | 220 | 121 | | | 85 | 50 |
4 | Dự án nhà ở xã hội Dạ Hợp | Cty CP TM Dạ Hợp | P. Thân Định, TP Hòa Bình | 17,139 | 220 | 121 | 2013 | 2015 | 85 | 50 |
A4 | Hưng Yên (01 DA) | | | 75,420 | 1,561 | 457 | | | 300 | 150 |
5 | Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở công nhân -nhà ở xã hội | Cty CP Đầu tư BĐS và TM Thăng Long | Lô đất C-CN0, KĐT phía Bắc đường trục trung tâm, KĐT phía Nam Quốc lộ 5, KĐTM Phố Nối | 75,420 | 1,561 | 457 | 2013 | 2016 | 300 | 150 |
A5 | Thái Bình (01 DA) | | | 13,361 | 256 | 122 | | | 85 | 50 |
6 | Dự án Khu nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp - Đam San | Cty CP Đầu tư Dệt sợi Đam San | Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình | 13,361 | 256 | 122 | 2013 | 2015 | 85 | 50 |
A6 | Nam Định (01 DA) | | | 23,640 | 400 | 150 | | | 105 | 60 |
7 | Dự án Khu nhà ở thu nhập thấp | Cty CP Đầu tư Vinatex | KCN Bảo Minh, Huyện Vụ Bản | 23,640 | 400 | 150 | 2013 | 2015 | 105 | 60 |
A7 | Nghệ An (01 DA) | | | 31,030 | 363 | 205 | | | 144 | 70 |
8 | Nhà ở xã hội thuộc tổ hợp khách sạn, siêu thị - thiết bị y tế nhà ở | Cty TNHH Minh Khang | Khu tổ hợp khách sạn, siêu thị- thiết bị y tế, nhà ở, xã Nghi Phú - TP Vinh | 31,030 | 363 | 205 | 2013 | 2014 | 144 | 70 |
A8 | Khánh Hòa (01 DA) | | | 10,306 | 160 | 64 | | | 45 | 30 |
9 | Chung cư thu nhập thấp An Thịnh | Cty TNHH MTV Phát triển nhà Khánh Hòa | Đường Ngô Gia Khảm, khu A-T phường Vinh Hải, TP Nha Trang | 10,306 | 160 | 64 | 2012 | 2014 | 45 | 30 |
A9 | Lâm Đồng (01 DA) | | | 13,093 | 210 | 78 | | | 49 | 30 |
10 | Dự án nhà ở cho người thu nhập thấp- khu chung cư Ngô Quyền | Cty CP Địa ốc Đà Lạt | Khu QH dân cư đường Bạch Đằng- Ngô quyền, P.6 TP Đà Lạt | 13,093 | 210 | 78 | 2013 | 2015 | 49 | 30 |
A10 | Bình Dương (02 DA) | | | 71,117 | 1,762 | 278 | | | 195 | 111 |
11 | Dự án khu nhà ở an sinh xã hội Becamex tại Mỹ Phước | Tổng cty đầu tư và phát triển công nghiệp- Becamex | Khu 1B, Mỹ Phước 1, TT Mỹ Phước Huyện Bến Cát | 56,188 | 1,394 | 220 | 2012 | 2014 | 154 | 70 |
12 | Dự án khu nhà ở an sinh xã hội Becamex Việt Sing | Tổng cty đầu tư và phát triển công nghiệp- Becamex | Khu định cư Việt Sing, TX Thuận An | 14,929 | 368 | 58 | 2012 | 2014 | 41 | 41 |
A11 | Bạc Liêu (03 DA) | | | 32,503 | 472 | 166 | | | 85 | 65 |
13 | Dự án Khu nhà ở thu nhập thấp (GD2) | Cty CP Đầu tư Xây dựng Thiên Long | Đường Cao Văn Lầu khóm 3-4, phường Bạc Liêu | 14,000 | 200 | 79 | 2012 | 2014 | 40 | 30 |
14 | Dự án khu chung cư thu nhập thấp kênh Ba Túc | Cty CP Đầu tư Xây dựng Thiên Phúc | ấp 1, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai | 11,993 | 179 | 50 | 2013 | 2015 | 35 | 25 |
15 | Dự án nhà ở cho người thu nhập thấp | Cty CP Xây dựng và Kinh doanh BĐS Bạc Liêu | Thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi tỉnh Bạc Liêu | 6,510 | 93 | 37 | 2013 | 2015 | 10 | 10 |
A12 | Cà Mau (01 DA) | | | 26,500 | 462 | 427 | | | 299 | 100 |
16 | Dự án nhà ở thu nhập thấp | Cty TNHH Thiên Tân | ấp Bà Điều và ấp Xóm Lớn, xã Túy Văn Lâm, TP Cà Mau | 26,500 | 462 | 427 | 2013 | 2014 | 299 | 100 |