-
Tác giả: TS. Nguyễn Trung Hoà Dịch và chú giải.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 278
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCĐM.001792 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Phạm Duy Hữu Chủ biên, ThS. Nguyễn Long.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2004. Số trang: 132
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001338 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Bùi Vạn Trân.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2004. Số trang: 256
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001344 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Nguyễn Xuân Trọng.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2004. Số trang: 450 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001348 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Nguyễn Đình Dũng.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 124 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002606 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: KS. Nguyễn Xuân Bích.
Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật. Năm 2005. Số trang: 448
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002607 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Viện Kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng
Năm 2005. Số trang: 90
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002623 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Nguyễn Viết Trung Chủ biên, TS. Hoàng Hà, KS. Lê Quang Hanh.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 231 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001386 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Nguyễn Quang Chiêu.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 178
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001383 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hoà.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 109
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001385 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Đoàn Như Kim.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 180 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001397 - Thư viện KHCN-BXD.