-
Tác giả:KTS. Trần Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 278 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001901– Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:TS. KTS. Phạm Anh Dũng.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 204 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001900 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:TS. Phạm Văn Thoan.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 324 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001899 – Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:TS. Phạm Văn Thoan.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 372 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001898 – Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 279.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001897 – Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:PGS.TS. Nguyễn Đăng Diệm.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 284.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001896 – Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:Bùi Mạnh Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 330 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001895 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Nhà xuất bản: Chính trị quốc gia.Năm 2013.Số trang: 415.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002829 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Nhà xuất bản: Sở Xây dựng Quảng Bình.Năm 2013.Số trang: 480 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002828 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Số tiêu chuẩn:TCVN 8785-1 ÷ 8785-14: 2011; TCVN 8786 ÷8792: 2011.
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải.Năm 2013.Số trang: 306
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1886. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8809: 2011; TCVN 8810: 2011; TCVN 8821: 2011; TCVN 8857 ÷ 8859: 2011; TCVN 8861 ÷ 8870: 2011; TCVN 8871-1 ÷ 8871-6: 2011.
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải. Năm 2013. Số trang: 331
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1885. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.