-
Tác giả: Đặng Gia Nải.
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải. Năm 2006. Số trang: 191 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001464 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: TS. Lê Anh dũng, chủ biên và TS. Đỗ Đình Đức.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 152.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001453 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: GS.TS. Nguyễn Viết Trung, chủ biên và KS. Trần Việt Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 158.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001451 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Nguyễn Đình Chiều.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 178.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001452 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: GS.TS. Nguyễn Cảnh Cầm.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 187.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001454 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: TS. Trịnh Quang Vinh.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 158.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001455 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Đình Thi...
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2006. Số trang: 308.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001450 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Phạm Duy Hữu.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2005. Số trang: 226.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001447 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: TS. Đinh Văn Ân, chủ biên.
Nhà xuất bản: Lý luận chính trị. Năm 2006. Số trang: 113.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001446 - Thư viện KHCN-BXD.
-
Nhà xuất bản: Thống kê. Năm 2006. Số trang: 201.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002627 – Thư viện KHCN-BXD.
-
Nhà xuất bản: Lao động - Xã hội. Năm 2006. Số trang: 203.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VB.002628 - Thư viện KHCN-BXD.