-
Số tiêu chuẩn: TKĐH từ 116 - 01 - 06 đến 116 - 03 - 06
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng (Quyết định số 14/2008/QĐ-BXD ngày 30 tháng 10 năm 2008).Cơ quan thiết kế: Viện Kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 95. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1859. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TKĐH từ 1.1 - 01 - 07 đến 1.1 - 05 - 07
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng (Quyết định số 131/2008/QĐ-BXD ngày 16 tháng 02 năm 2009). Cơ quan thiết kế: Viện Kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 83.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1860. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TKĐH từ 290 - 01 - 06 đến 290 - 04 - 06
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng (Quyết định số 14/2008/QĐ-BXD ngày 30 tháng 10 năm 2008). Cơ quan thiết kế: Viện Kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 65.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1861. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn : TCVN 7447-4-42 : 2005 (IEC 60364-4-42 : 2001)TCVN 7447-5-53 : 2005 (IEC 60364-5-53 : 2002)TCVN 7447-5-54 : 2005 (IEC 60364-5-54 : 2002)TCVN 7447-5-55 : 2005 (IEC 60364-5-55 : 2002) (Xuất bản lần 1).
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 107.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1838. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn : TCVN 7447-7-710 : 2006 (IEC 60364-7-710 : 2002) (Xuất bản lần 1).(Electrical installations of buildings – Part 7-710: Requirements for special installations or locations – Medical locations).
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 23.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1839. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn : TCVN 7959 : 2008 (Xuất bản lần 1)
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 13.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1858. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn :TCVN 7447-1 : 2004 (IEC 60364-1 : 2001)TCVN 7447-4-41 : 2004 (IEC 60364-4-41 : 2001)TCVN 7447-4-43 : 2004 (IEC 60364-4-43 : 2001)TCVN 7447-4-44 : 2004 (IEC 60364-4-44 : 2003)CVN 7447-5-51 : 2004 (IEC 60364-5-51 : 2001) (Xuất bản lần 1).
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 201.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1837. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn : TCVN 7744 : 2007 (Xuất bản lần 1)
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 11.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1852. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
(Ceramic tiles – Grouts and adhesives – Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives ).Số tiêu chuẩn : TCVN 7899-1 : 2008 (ISO 13007-1 : 2004) (Xuất bản lần 1)
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 14.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1854. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn : TCVN 7899-2 : 2008 (ISO 13007-2 : 2005) (Xuất bản lần 1)
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 46.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1855. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
(Ceramic tiles – Grouts and adhesives – Part 3: Terms, definitions and specifications for grouts)Số tiêu chuẩn : TCVN 7899-3 : 2008 (ISO 13007-3 : 2004) (Xuất bản lần 1)
Cơ quan ban hành: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và công nghệ công bố.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 14.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1856. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.