-
Số tiêu chuẩn: TCVN 7958:2008; TCVN 8268:2009.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 36.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1873. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8270:2009 (Xuất bản lần 1).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 36Địa chỉ tài liệu: TCDM.1874. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 3907:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 28.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1875. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8793:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 22.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1876. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8794:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 24.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1877. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Tác giả: KTS. Lê Mục Đích (Biên soạn).
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 234
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001793 - Thư viện KHKT-BXD
-
Tác giả: Bạch Vũ Hoàng Lan, Trần Văn Dần, Trần Minh Thi.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 176
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001792 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: TS. Bùi Mạnh Hùng, TS. Đặng Kim Giao.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 214
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001791 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: Tổng cục Thống kê.
Nhà xuất bản: Thống kê. Năm 2011. Số trang: 879
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001790 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: GS.TS. Võ Như Cầu
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 216
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001785 – Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Phạm Huy Khang.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 116 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001786 – Thư viện KHCN-BXD.