Công trình y tế nói chung, công trình bệnh viện nói riêng là loại hình công trình xây dựng đặc thù, liên quan đến sức khỏe, tính mạng của người dân, do vậy công tác quản lý đầu tư xây dựng ảnh hưởng lớn từ yếu tố kỹ thuật gắn chặt với yếu tố chuyên môn y tế, chất lượng xây dựng cũng như đảm bảo tính hiệu quả trong đầu tư. Quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP được áp dụng rộng rãi trên thế giới và đạt được nhiều thành công trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, đáp ứng các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.
1. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế tại một số nước
1.1. Australia (Úc)
Ở Australia, đầu tư xây dựng công trình trong lĩnh vực y tế theo hình thức PPP đã góp phần giảm chi phí vượt ngân sách từ 18% xuống 4,3%, tỷ lệ chậm tiến độ giảm từ 25,9% xuống 1,4% so với các dự án thực hiện đầu tư xây dựng theo phương thức truyền thống. Việc quản lý đầu tư xây dựng công trình theo hình thức PPP được áp dụng lần đầu tiên tại Úc từ năm 1985, khi Chính phủ bắt đầu có ý tưởng thỏa thuận với đối tác tư nhân để xây dựng đường hầm qua cảng Sydney. Sau đó, hình thức này được áp dụng rộng rãi với các loại hình công trình xây dựng khác nhau, đặc biệt là đối với công trình y tế. Đến nay, Úc được coi là một trong những nước áp dụng thành công hình thức PPP trên thế giới.
(Bảng 1: Tiêu chí đánh giá Hồ sơ đề xuất quan tâm thực hiện dự án PPP tại Úc)
TT
|
Tiêu chí đánh giá
|
Tỷ trọng
|
1
|
Chi tiết về đơn vị đề xuất quan tâm: Chi tiết các thông tin theo quy định, các đơn vị liên doanh hoặc có khả năng liên doanh thực hiện dự án
|
Đánh giá dựa trên tiêu chí đạt/không đạt
|
2
|
Cơ cấu tài chính và quản lý rủi ro của dự án: Đánh giá mô hình kinh doanh, tình hình và sức mạnh tài chính của nhà đầu tư (và các chủ thể tham gia khác); Khả năng, mức độ nhà đầu tư chấp nhận và quản lý rủi ro; Khả năng, mức độ nhà đầu tư hiểu và chấp nhận cơ chế tài chính được thanh toán bởi Chính quyền
|
15%
|
3
|
Kinh nghiệm về cơ sở hạ tầng xã hội (CSHT XH) và chiến lược phát triển lâu dài: Đánh giá mức độ hiểu biết, kinh nghiệm của nhà đầu tư (và các chủ thể tham gia khác) về phát triển CSHT XH theo hình thức PPP (đặc biệt là PPP trong y tế), về khả năng QLVH hệ thống hạ tầng và mức độ phù hợp giữa chiến lược phát triển của nhà đầu tư có tương xứng với mục tiêu của dự án.
|
15%
|
4
|
Thiết kế và Xây dựng: Đánh giá kinh nghiệm của nhà đầu tư (và các chủ thể tham gia khác) trong việc thiết kế và xây dựng phù hợp với loại hình công trình và quy mô của dự án. Đánh giá khả năng quản lý, hiểu biết các yêu cầu và thực hiện dự án.
|
25%
|
5
|
Cơ sở vật chất và trang thiết bị sử dụng: Đánh giá việc huy động, sử dụng để thực hiện dự án theo loại hình công trình và quy mô của dự án.
|
25%
|
6
|
Tài chính dự án: Đánh giá khả năng tài chính của nhà đầu tư (và các chủ thể tham gia khác) trong việc huy động và sử dụng trực tiếp vào dự án.
|
15%
|
7
|
Khả năng hoàn thành dự án: Mức độ cam kết của nhà đầu tư (và các chủ thể tham gia khác) trong việc hoàn thành dự án theo đúng tiến độ, kế hoạch.
|
5%
|
(Bảng 2: Tiêu chí đánh giá Hồ sơ đề xuất chi tiết)
TT
|
Tiêu chí đánh giá
|
Tỷ trọng (%)
|
1
|
Thiết kế, xây dựng và vận hành thử công trình
|
35%
|
2
|
Chuyển giao dịch vụ
|
35%
|
3
|
Tiêu chí thương mại
|
15%
|
4
|
Tiêu chí tài chính
|
15%
|
5
|
Tiêu chí đánh giá bổ sung khác (nếu có)
|
|
Tổng kết một số nghiên cứu, phân tích về lựa chọn nhà đầu tư quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế tại Úc cho thấy một số nguyên nhân thành công như sau:
- Quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức PPP được thực hiện phổ biến tại Úc theo hình thức hợp đồng BOOT rất chặt chẽ, từ giai đoạn đấu thầu đến khi thương thảo, đàm phán ký kết hợp đồng.
- Việc đảm bảo sự ổn định của chiến lược phát triển kinh tế xã hội cũng như quy hoạch xây dựng bệnh viện đã tạo môi trường đầu tư minh bạch, lành mạnh cho các nhà đầu tư tư nhân. Chính sách điều hành nền kinh tế của Úc đảm bảo các dịch vụ công được điều tiết hài hòa theo quy luật cung - cầu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng đảm bảo việc đầu tư xây dựng có hiệu quả về kinh tế và thu hút nhà đầu tư tư nhân.
- Việc thiếu hụt dịch vụ y tế sẽ ảnh hưởng đến chi phí chi trả của bên thứ 3 (người dân). Một bệnh viện (công trình y tế) mới được đầu tư xây dựng tốt sẽ giải quyết được tập trung của người dân khi khám chữa bệnh, giảm chi phí đi lại khám chữa bệnh, tuy nhiên nếu chi phí khám chữa bệnh giữa hệ thống bệnh viện công và bệnh viện tư quá chênh lệch sẽ khiến cho người tiêu dùng không sử dụng dịch vụ và công trình y tế sẽ thất bại. Dưới góc độ kinh tế thị trường, người tiêu dùng sẽ có quyền lựa chọn dịch vụ, chất lượng tốt nhất phù hợp với chi phí mà họ phải bỏ ra.
- Bộ máy quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng tại Úc tương đối đồng bộ và thống nhất. Các chính sách được linh hoạt trong xác xử lý vấn đề giúp các nhà đầu tư giải quyết những bất cập, khó khăn một cách nhanh chóng phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội của từng địa phương triển khai dự án.
- Quản lý rủi ro trong đầu tư xây dựng công trình y tế: Nhận thức của Chính phủ về quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP được thể hiện qua việc quy định phân bổ rủi ro khi thực hiện dự án, giúp các bên có liên quan có thể quản trị rủi ro một cách hiệu quả nhất.
(Bảng 3: Phân bổ rủi ro trong đầu tư xây dựng công trình y tế)
Loại rủi ro
|
Nhà nước
|
Tư nhân
|
Rủi ro về thị trường
|
|
x
|
Rủi ro về thiết kế
|
|
x
|
Rủi ro về tài chính
|
|
x
|
Rủi ro về pháp lý (tuân thủ đúng quy định)
|
|
x
|
Rủi ro về xây dựng
|
|
x
|
Rủi ro về chấp thuận phê duyệt dự án
|
x
|
x
|
Rủi ro về địa chất
|
|
x
|
Rủi ro về quyền sử dụng đất (GPMB)
|
x
|
|
Rủi ro về vận hành và bảo hành công trình
|
|
x
|
Rủi ro về luật pháp, thay đổi chính sách, thể chế
|
x
|
|
Rủi ro bất khả kháng
|
x
|
|
Rủi ro về quyền sở hữu tài sản
|
x
|
|
- Thời gian thực hiện dự án PPP: Là yếu tố quan trọng xác định chỉ tiêu kinh tế được xác định trên cơ sở doanh thu, lợi nhuận. Trong nhiều trường hợp, yếu tố thời gian có thể được xác định như là phần thưởng cho nhà đầu tư tư nhân khi rút ngắn thời gian xây dựng hoặc bù đắp cho một yếu tố bất lợi của dự án do nhà nước mang lại. Bên cạnh đó, việc xác định thời gian thực hiện hợp đồng còn là động lực để tư nhân hoàn thiện công trình sớm hơn kế hoạch nhằm tăng lợi nhuận.
1.2. Thổ Nhĩ Kỳ
Trước đây, hệ thống hạ tầng y tế tại Thổ Nhỹ Kỳ bị xuống cấp nghiêm trọng và không đáp ứng được nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân. Số lượng giường bệnh chỉ có 2,6/1000 người dân, trong khi đó so sánh với các nước thuộc khối OECD là 4,8/1000 người. Theo đánh giá của Chính phủ, Thổ Nhỹ Kỳ dự kiến cần đầu tư xây dựng thêm 90.000 giường bệnh đến năm 2023 để đáp ứng được nhu cầu của xã hội. Trong khi đó nguồn lực đầu tư xây dựng lại rất hạn chế. Việc quản lý đầu tư xây dựng các bệnh viện theo hình thức PPP tại Thổ Nhỹ Kỳ được thực hiện theo Chương trình đối tác công tư trong lĩnh vực y tế được Chính phủ phê duyệt năm 2010, quy định các dự án có vòng đời khoảng 28-28,5 năm, trong đó: Thời gian xây dựng từ 3-3,5 năm và thời gian quản lý, vận hành trung bình là 26 năm. Trong trường hợp dự án được hoàn thành đưa vào sử dụng sớm hơn so với dự kiến thì toàn bộ chi phí, lợi nhuận thu được từ khoảng thời gian “đẩy nhanh tiến độ” này được tính vào lợi nhuận của nhà đầu tư (được quy định cụ thể trong Điều khoản hợp đồng quản lý đầu tư xây dựng dự án).
Công ty dự án sẽ nhận dạng được thanh toán chi phí từ nhà nước dựa trên điều kiện thực tế của từng dự án, quy định theo thời điểm định kỳ, bao gồm thanh toán cố định và thanh toán linh hoạt trong suốt vòng đời của dự án.
- Thanh toán cố định: Áp dụng đối với các chi phí xây dựng, được xác định theo sự kiểm soát của nhà nước.
- Thanh toán linh hoạt: Áp dụng đối với chi phí quản lý, vận hành. Việc kiểm soát thanh toán được Bộ Y tế thực hiện theo từng giai đoạn 5 năm dựa trên kết quả điều tra, đánh giá thực tế (không bao gồm các khoản mục sửa chữa đặc biệt).
Chính sách quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế tại Thổ Nhỹ Kỳ được dựa trên Luật Dịch vụ y tế cơ bản năm 2005. Tuy nhiên, văn bản pháp lý này không đủ chặt chẽ để quy định toàn bộ các khung pháp lý cần thiết cho việc ký kết thỏa thuận dự án, quyết toán dự án (trong trường hợp thực hiện theo hình thức PPP). Trước những bất cập đó, Chính phủ Thổ Nhỹ Kỳ đã ban hành Luật đầu tư xây dựng theo hình thức BLT (Xây dựng, Cho thuê và Chuyển giao) vào năm 2013 để hoàn thiện khung pháp lý cho việc đầu tư xây dựng các bệnh viện theo hình thức PPP. Điều 7 Luật Đầu tư xây dựng theo hình thức BLT quy định chỉ bắt đầu có hiệu lực đối với các dự án được triển khai ở giai đoạn 2 và được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho những dự án đã được triển khai ở giai đoạn 1. Sau khi ban hành Luật Đầu tư xây dựng theo hình thức BLT, các thỏa thuận dự án triển khai giai đoạn 1 đã được hoàn thiện và ký kết giữa các bên liên quan. Đến cuối năm 2014, một số dự án giai đoạn 1 đã được quyết toán và đưa vào sử dụng.
(Bảng 5: Một số dự án bệnh viện được quản lý ĐTXD theo hình thức PPP tại Thổ Nhỹ Kỳ)
TT
|
Dự án
|
Thông tin dự án
|
Quy mô giường bệnh
|
1
|
Kayseri Integrated Health Campus
|
Đang trong giai đoạn xây dựng.
|
1.584
|
2
|
Ankara Etlik Integrated Health Campus
|
Đang trong giai đoạn xây dựng
|
3.566
|
3
|
Ankara Bilkent Integrated Health Campus
|
Đang trong giai đoạn xây dựng
|
3.660
|
4
|
Mersin Integrated Health Campus
|
Dự án bắt đầu khai thác, vận hành từ Q1/2017
|
1.253
|
5
|
Elazig Integrated Health Campus
|
Đang trong giai đoạn xây dựng.
|
1.038
|
Từ số liệu thống kê cho thấy công tác quản lý đầu tư xây dựng công trình bệnh viện theo hình thức PPP được áp dụng khá phổ biến trong lĩnh vực y tế. Kết quả nghiên cứu của Sule Topcu Killic (2015) chỉ ra việc quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức PPP thành công là do cơ chế đấu thầu dự án đã được minh bạch, được công bố trên các tờ báo quốc tế cũng như trang web của Bộ Y tế, do đó, được công nhận bởi các nhà đầu tư và tổ chức quốc tế. Quy trình này cụ thể như sau:
- Giai đoạn sơ tuyển: Các bên quan tâm nộp tài liệu chứng minh đáp ứng các tiêu chí sơ tuyển (tiêu chí kỹ thuật, tiêu chí tài chính). Cơ quan đấu thầu dự án PPP sẽ đánh giá tất cả các hồ sơ và xác định danh sách dài các nhà thầu đủ điều kiện và công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
- Giai đoạn gửi đề nghị: Các nhà thầu qua giai đoạn sơ tuyển được Bộ Y tế cung cấp thiết kế sơ bộ dự án và sau đó được mời gửi đề nghị kỹ thuật và tài chính theo các quy định khác nhau. Dựa trên các hồ sơ đề nghị được gửi, Cơ quan đấu thầu sẽ đánh giá các nhà thầu theo các tiêu chí chặt chẽ, xếp hạng theo thứ tự tốt nhất và đưa vào danh sách rút gọn.
- Đệ trình ưu đãi trong danh sách rút gọn: Các nhà thầu trong danh sách rút gọn sau đó được yêu cầu lập lại phương án tài chính sau khi có kết quả đánh giá của giai đoạn gửi đề nghị nhằm nâng cao tính khả thi của phương án.
- Đấu giá dự án: Các nhà thầu sẽ đấu thầu với nhau theo hình thức “đấu giá Hà Lan”. Theo đó, các nhà thầu chứng minh khả năng góp vốn tự có và phương án thanh toán giá dịch vụ thấp nhất thông qua nhiều vòng thương lượng, trực tiếp. Các nhà thầu có thể thay đổi các cam kết, phương án nhằm đưa ra phương án tối ưu nhất để lựa chọn nhà thầu ưu tiên.
- Thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu ưu tiên: sau kết quả đấu giá dự án, cơ quan đấu thầu tại Bộ Y tế sẽ thương thảo trực tiếp với Nhà thầu để đàm phán khả năng góp vốn tự có, mức độ chia sẻ/đóng góp nguồn lực của các bên tham gia. Sau đó, cơ quan đấu thầu sẽ thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu ưu tiên.
- Ký kết thỏa thuận dự án: Sau khi nhà thầu ưu tiên thành lập công ty dự án (SPV) và thực hiện các cam kết, bảo lãnh thực hiện quản lý đầu tư xây dựng dự án theo hình thức PPP thì thỏa thuận dự án sẽ được ký giữa SPV và Bộ Y tế.
Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ cho phép áp dụng các mô hình quản lý đầu tư xây dựng khác nhau đối với công trình sử dụng vốn ngân sách như: bệnh viện, trường học (Trung học và Đại học), nhà ở sinh viên, nhà tù, và các trụ sở văn phòng của cơ quan nhà nước. Phần lớn các công trình được áp dụng theo hình thức DBOM, theo mô hình PFI của Vương Quốc Anh. Tuy nhiên, đối với công trình y tế thì Bộ Y tế quy định chặt chẽ hơn do quan điểm về cung cấp dịch vụ y tế tại Thổ Nhĩ Kỳ. Các dự án đầu tư xây dựng công trình bệnh viện tại Thổ Nhĩ Kỳ được áp dụng theo mô hình DBFLT (Thiết kế - Xây dựng - Tài chính - Cho thuê - Chuyển giao) với quy định thời gian theo mô hình 3+25. Nhà đầu tư chỉ tham gia vào giai đoạn đầu tư xây dựng và cung cấp các dịch vụ quản lý, vận hành các công việc không quan trọng. Các lĩnh vực chuyên môn cao, đặc thù vẫn được cung cấp bởi Bộ Y tế.
2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức đối tác công tư
Quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP cần phải được thiết lập với sự bền vững dài hạn, cân nhắc đến giá trị đồng tiền và mối quan tâm của các bên tham gia dự án theo các nhân tố ảnh hưởng sau:
2.1. Nguyên tắc quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP
Đòi hỏi cả hai bên đảm bảo được quyền lợi và đạt được mục tiêu riêng của mình. Khi nghiên cứu, phân tích đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức đối tác công tư thành công trên thế giới đều có chung một số nguyên tắc nhất định như sau:
- Nguyên tắc hiệu quả: Việc sử dụng hiệu quả ưu điểm của các đối tác tham gia đầu tư xây dựng là một trong những lý do chính để áp dụng hình thức PPP. Nhà nước có thế mạnh là đối tác quản lý công (chính sách, thủ tục, hành chính…) trong khi đó tư nhân có thế mạnh về nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý… Hai bên cùng hợp tác với nhau trong việc đầu tư xây dựng công trình được xem như là sự cộng hưởng về ưu điểm, nhằm tăng cường điều kiện thuận lợi thực hiện dự án. Do vậy, nguyên tắc hiệu quả thường được ưu tiên hàng đầu khi xét đến khả năng quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức đối tác công tư.
- Nguyên tắc lợi nhuận: Nhà đầu tư chỉ chấp nhận tham gia quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế khi nhận thấy giá trị đồng tiền đầu tư, cơ hội kinh doanh và các lợi nhuận khác. Trong khi đó, nhà nước lại quan tâm đến lợi ích dưới góc độ giảm gánh nặng ngân sách đầu tư xây dựng, hiệu quả xã hội mà dự án mang lại cho cộng đồng. Do vậy, việc phân chia lợi nhuận, trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện dự án là nguyên tắc quan trọng.
- Nguyên tắc rủi ro: Phân định một cách hợp lý các nhiệm vụ, nghĩa vụ và rủi ro cho đối tác tham gia quản lý đầu tư xây dựng. Việc phân bổ rủi ro cho bên nào có khả năng quản lý rủi ro tốt nhất là một trong những nguyên tắc chính. Nhà nước có thế mạnh về chính sách, cơ chế và tính pháp quyền, trong khi đó nhà đầu tư có thế mạnh về nguồn vốn, công nghệ và kỹ thuật quản lý, thực hiện dự án. Như là, nhà thầu thi công sẽ chịu rủi ro trong quá trình xây dựng, tư vấn thiết kế chịu rủi ro về thiết kế, nhà nước có trách nhiệm với rủi ro môi trường chính sách, giải phóng mặt bằng…Nguyên tắc này phản ánh bản chất của một mối quan hệ hợp tác, chia sẻ những khó khăn trong quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế và vì thế giảm thiểu được chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Nguyên tắc bình đẳng: Khác với các hình thức đầu tư công, các bên tham gia quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP phải là các đối tác bình đẳng, có cùng trách nhiệm và nghĩa vụ thực hiện dự án đạt hiệu quả cao nhất. Trong mối quan hệ đối tác, đối tác nhà nước và tư nhân phải ở vị trí ngang hàng với nhau, không tồn tại cơ chế “xin - cho”. Nhà nước nhìn nhận đối tác tư nhân dưới góc độ nhà đầu tư tiềm năng, là đối tác giúp nhà nước giải quyết bất cập vấn đề đầu tư xây dựng công trình y tế, cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng. Nguyên tắc bình đẳng chỉ được thực hiện hiệu quả khi hành lang pháp lý đầy đủ và toàn diện.
- Nguyên tắc cạnh tranh: Phải được xem xét từ khi đấu thầu thực hiện dự án. Cạnh tranh sẽ giúp đảm bảo việc chuyển giao có hiệu quả các rủi ro, các giải pháp tối ưu được thực hiện trong quá trình quản lý đầu tư xây dựng công trình bởi khu vực tư nhân và giá trị thực hiện dự án hợp lý qua quá trình đấu thầu. Nếu tư nhân ở vai trò độc quyền thì hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng dự án, lợi ích của quan hệ đối tác công tư sẽ không được đảm bảo.
2.2. Cơ chế chính sách, hành lang pháp lý
Phân tích từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự thành công xuất phát từ chính sách minh bạch cũng như chủ trương thống nhất của đối tác nhà nước. Trong bối cảnh thiếu hụt vốn đầu tư xây dựng, Chính phủ các nước có quan điểm áp dụng quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức PPP và xác định đây là công cụ chính giúp nhà nước thu hút vốn đầu tư. Từ đó, bộ máy chính trị, cơ cấu tổ chức cũng như hành lang pháp lý được hình thành và hoàn thiện góp phần tạo ra môi trường đầu tư xây dựng hấp dẫn thu hút các nhà đầu tư tư nhân. Trong giai đoạn đầu, Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ cũng có những “thất bại” và “chịu thiệt thòi” trong quá trình đầu tư, hợp tác với khu vực tư nhân. Tuy nhiên, dần dần các vấn đề này đều được khắc phục và giảm thiểu theo thời gian sau khi có kinh nghiệm từ các dự án PPP trước đó. Chính phủ có những chính sách “mềm dẻo” nhằm điều chỉnh và vận dụng trong quá trình quản lý đầu tư xây dựng rất linh hoạt và hiệu quả.
2.3. Hình thức quản lý đầu tư xây dựng
Bản chất của quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức PPP là gắn liền với hình thức hợp đồng dự án. Đây là sự hợp tác dài hạn giữa nhà nước - tư nhân trong việc cung cấp các dịch vụ công với hiệu quả tốt nhất do đó sự hợp tác này được cam kết và ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn giữa các bên tham gia ở từng giai đoạn thực hiện dự án. Hình thức hợp đồng được áp dụng tùy theo đặc điểm của dự án, theo hành lang pháp lý và thể chế tại nhiều nước, ví dụ như Thổ Nhĩ Kỳ áp dụng hình thức BLT (hay còn gọi là DBFLT), Úc áp dụng hình thức BOT, BT và TOT,… Các nước áp dụng thành công quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP đều có những quy định rõ ràng trong việc ký kết hợp đồng dự án.
Để đảm bảo sự thành công trong quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức PPP cần hội tụ đủ 2 yếu tố cơ bản: (i) Hợp đồng hiệu quả để tăng giá trị vốn đầu tư, cam kết thực hiện dự án, (ii) Môi trường đầu tư thuận lợi để quản lý đầu tư xây dựng, thực hiện dự án.
2.4. Quản lý rủi ro trong đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP
Nhà đầu tư tư nhân khi quyết định lựa chọn quản lý đầu tư xây dựng công trình theo hình thức PPP đều phải xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của dự án, cũng như các rủi ro trong quá trình thực hiện dự án như: Môi trường pháp lý, kinh doanh, xã hội và khả năng tài chính, quản lý của bản thân nhà đầu tư…
- Môi trường pháp lý: Các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư của khu vực tư nhân trong hình thức đối tác công tư (Luật, Nghị định…), đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư, tiêu chí đánh giá năng lực của nhà đầu tư, cơ chế giám sát doanh thu của dự án, chế tài xử lý vi phạm của nhà đầu tư cũng như cơ quan nhà nước có thẩm quyền…
- Môi trường kinh doanh: Các quan hệ giữa cung - cầu, các tập quán kinh doanh, các thị trường tiền tệ, đất đai… và sử dụng các nguồn lực khác trong dự án. Bên cạnh đó, định hướng chiến lược về đầu tư xây dựng hệ thống bệnh viện chưa rõ ràng, cách thức đầu tư ảnh hưởng nhiều đến cơ hội kinh doanh của nhà đầu tư tư nhân.
- Môi trường xã hội: Đó là thái dộ, tâm lý của người dân đối với các dịch vụ công, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Trong một số trường hợp, người dân cũng nghi ngại nhất định khi sử dụng dịch vụ y tế do nhà đầu tư tư nhân cung cấp, như là khám chữa bệnh, chuẩn đoán, xét nghiệm, phẫu thuật… Việc thiếu định hướng của nhà nước cũng như các hình thức hỗ trợ khác, tác động đến môi trường xã hội cũng làm giảm hiệu quả dự án và tăng rủi ro cho nhà đầu tư trong quá trình khai thác, thực hiện quản lý đầu tư xây dựng dự án theo hình thức PPP.
- Yếu tố tài chính: Khả năng huy động và sử dụng vốn đầu tư của nhà đầu tư tư nhân. Thông thường, các dự án quản lý đầu tư xây dựng công trình y tế theo hình thức PPP có thời gian thu hồi vốn lại kéo dài và phải huy động từ nhiều nguồn khác nhau;
- Yếu tố quản lý: Khả năng, trình độ quản lý của các nhà đầu tư tư nhân, thông thường các dự án đầu tư xây dựng bệnh viện yêu cầu nguồn vốn đầu tư, công nghệ và kỹ thuật đặc thù trong lĩnh vực y tế, thời gian thực hiện và vận hành lâu năm, đòi hỏi các nhà đầu tư phải có trình độ tương xứng để có thể quản lý vận hành trong suốt vòng đời dự án.